Tam Mao TVHệ thống link trực tiếp bóng đá mà Tam Mao TV cung cấp hiện nay có thể đáp ứng được nhu cầu theo dõi các giải đấu hàng đầu hiện nay của người hâm mộ như: World Cup, Ngoại hạng Anh, Cúp C1, Seria, La Liga, Bundesliga…
Không những thế, đội ngũ của TamMao TV còn liên tục cập nhật tất cả những thông tin có liên quan tới lịch thi đấu, kết quả bóng đá trực tiếp, tin tức bóng đá mỗi ngày giúp cho người hâm mộ có thể dễ dàng tra cứu những kiến thức hữu ích nhất về bóng đá.
TamMao TV hiện đang áp dụng công nghệ mới nhất kết hợp cùng với hệ thống server hiện đại giúp cho mọi người có thể theo dõi trận đấu với chất lượng tốt nhất, người hâm mộ sẽ có thể hòa mình vào sự cuồng nhiệt của các trận đấu giống như đang theo dõi trực tiếp trận đấu trên sân cỏ.
Tam Mao TV được xây dựng nhằm mục đích giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi những những trận đấu lớn nhỏ đang diễn ra trên khắp thế giới. Chắc chắn rằng với chất lượng trực tiếp bóng đá hàng đầu tại TamMaoTV sẽ giúp cho những con tim hâm mộ bóng đá hòa nhịp cùng với những trận đấu sôi động.
Mục lục nội dung
Mục đích hoạt động của Tam Mao TV
Chất lượng hệ thống link trực tiếp bóng đá tại Tam Mao TV
Ưu điểm của hệ thống link xem bóng đá trực tiếp
Một số lưu ý cần thiết khi xem bóng đá trực tuyến tại Tam Mao TV
TOP các website Xem trực tiếp bóng đá chất lượng cao tốt nhất Việt Nam hiện nay
Mục đích hoạt động của Tam Mao TV
Bóng đá chính là môn thể thao vua, thu hút sự quan tâm của đông đảo người hâm mộ trên khắp thế giới. Niềm đam mê bóng đá của người hâm mộ đã vượt qua khỏi ranh giới quốc gia. Các đội bóng thuộc các quốc gia khác nhau có thể cùng tranh tài với nhau thông qua các trận đấu.
Đây cũng chính là lý do khiến cho ngày càng có nhiều người hâm mộ yêu thích môn thể thao này. Bóng đá không chỉ đơn giản là một môn thể thao mà còn là món ăn tình thần của những người hâm mộ.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 1 | 3 | 4 | 6/9 | 6 | 15 | 12.5% |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/4 | 4 | 12 | 25% |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 3/5 | 2 | 12 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 5 | 1 | 11/9 | 11 | 6 | 25% |
Đội nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 4/6 | 3 | 13 | 0% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 7/3 | 8 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2021-10-01 |
Wuhan three town
|
2:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2021-09-13 |
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Wuhan three town
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Nantong Zhiyun
Thành tích gầnđây10trậnNantong Zhiyun4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn7Bàn thua11Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Shenzhen FC
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-05-15
|
Beijing Guoan
|
1:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-10
|
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Zhejiang Professional
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-06
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Henan Jianye FC
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Shandong Luneng
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Hòa
|
1.75Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-15
|
Dalian Pro
|
2:1
|
Nantong Zhiyun
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2023-04-07
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-12-08
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
2:1
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Wuhan three town
10trậnWuhan three town1Thắng5Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua12Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Wuhan three town
|
3:3
|
Chengdu Rongcheng
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-13
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-09
|
Henan Jianye FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-05-05
|
Wuhan three town
|
0:0
|
Zhejiang Professional
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-29
|
Qingdao Zhongneng
|
0:3
|
Wuhan three town
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2023-04-25
|
Meizhou Hakka
|
1:2
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-20
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-15
|
Wuhan three town
|
0:2
|
Shanghai Port
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
China Lea
|
2023-04-08
|
Wuhan three town
|
2:0
|
Shandong Luneng
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-07
|
Wuhan three town
|
0:3
|
Shandong Luneng
|
0:2
|
Thua
|
-2Thua | 3Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-12-03
|
Nantong Zhiyun
|
0:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2021-06-04
|
Nantong Zhiyun
|
3:2
|
Jiangxi Liansheng FC
|
2:1
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2020-10-11
|
Sichuan Jiuniu
|
1:2
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
CHA D1
|
2019-05-11
|
Guizhou FC
|
2:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D2
|
2018-05-26
|
Hainan Boying Seamen
|
0:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2017-06-10
|
Suzhou Dongwu
|
1:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2016-06-11
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
ChengDu QianBao
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-08
|
Wuhan three town
|
5:0
|
Wuhan ZALL
|
20
|
Thắng
|
2Thắng | 3/3.5lớn |
CHA D1
|
2021-06-05
|
Wuhan three town
|
2:3
|
Liaoning Shenyang City
|
21
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
CHA D2
|
2020-11-22
|
Zibo Sunday
|
2:0
|
Wuhan three town
|
20
|
Thua
|
||
CHA D2
|
2019-05-11
|
Wuhan three town
|
3:2
|
Fujian Tianxin
|
11
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
4
|
1
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
8
|
6
|
3
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
3
|
2
|
9
|
Đội khách
|
5
|
3
|
5
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
5
|
7
|
5
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
3
|
4
|
1
|
3
|
Đội khách
|
3
|
4
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.13
|
1.0
|
1.25
|
Đội khách
|
5.0
|
5.25
|
4.75
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.0
|
1.75
|
Đội nhà
|
1.13
|
1.5
|
0.75
|
Đội khách
|
4.25
|
5.0
|
3.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Chengdu Rongcheng
|
Nantong Zhiyun
|
3
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Nantong Zhiyun
|
Qingdao Zhongneng
|
11
|
CHA CSL
|
2023-06-09
|
Shanghai Port
|
Nantong Zhiyun
|
17
|
CFC
|
2023-06-23
|
Heilongjiang Ice City
|
Nantong Zhiyun
|
30
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Nantong Zhiyun
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-02
|
Nantong Zhiyun
|
Meizhou Hakka
|
40
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
Wuhan three town
|
4
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Wuhan three town
|
12
|
CHA CSL
|
2023-06-09
|
Wuhan three town
|
Shandong Luneng
|
17
|
CFC
|
2023-06-23
|
Jiangxi Liansheng FC
|
Wuhan three town
|
30
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Wuhan three town
|
Dalian Pro
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-03
|
Shenzhen FC
|
Wuhan three town
|
41
|